Hiện nay qua rà soát, thống kê còn 40 học sinh tốt nghiệp từ trước năm 2000 chưa đến trường để nhận bằng Tốt nghiệp THPT .
Nay nhà trường thông báo để các cá nhân trên đến phòng văn thư nhà trường vào các ngày thứ 2,4 hàng tuần để nhận lại bằng.
Khi đi mang theo CMTND hoặc căn cước công dân.
DANH SÁCH BẰNG TNTHPT CÒN LẠI TRƯỚC NĂM 2000
STT
|
HỌ TÊN
|
NĂM SINH
|
NĂM CẤP BẰNG
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Thị Cúc
|
8/10/1971
|
1988
|
|
2
|
Đinh Công Chiến
|
18/9/1970
|
1988
|
|
3
|
Nguyễn Văn Dương
|
02/3/1968
|
1988
|
|
4
|
Nguyễn Thị Bình
|
04/7/1970
|
1988
|
|
5
|
Đặng Văn Tuyết
|
15/6/1968
|
1988
|
|
6
|
Đặng Thị Hường
|
10/7/1970
|
1988
|
|
7
|
Mai Tuyết Hoa
|
12/2/1971
|
1988
|
|
8
|
Trần Thị Tuyết
|
27/6/1970
|
1989
|
|
9
|
Đỗ Doãn Năng
|
01/4/1976
|
1992
|
|
10
|
Nguyễn Mạnh Thắng
|
5/5/1975
|
1992
|
|
11
|
Vương Văn Tuấn
|
14/9/1974
|
1992
|
|
12
|
Nguyễn Thị Ánh
|
23/12/1975
|
1992
|
|
13
|
Trần Thị Thảo
|
30/5/1977
|
1993
|
|
14
|
Nguyễn Văn Hồng
|
26/4/1976
|
1993
|
|
15
|
Cấn Mạnh Hà
|
20/1/1976
|
1993
|
|
16
|
Đặng Đình Nam
|
21/9/1978
|
1993
|
|
17
|
Nguyễn Thị Lê
|
24/12/1978
|
1994
|
|
18
|
Bùi Văn Bình
|
06/11/1977
|
1994
|
|
19
|
Nguyễn Xuân Cử
|
14/1/1977
|
1994
|
|
20
|
Nguyễn Việt Hùng
|
20/5/1977
|
1994
|
|
21
|
Nguyễn Thị Kim Hương
|
16/6/1978
|
1994
|
|
22
|
Nguyễn Đức Quyền
|
13/10/1977
|
1995
|
|
23
|
Bùi Quang Binh
|
01/10/1977
|
1995
|
|
24
|
Hoàng Thị Sâm
|
07/11/1977
|
1995
|
|
25
|
Nguyễn Minh Giang
|
29/9/1978
|
1995
|
|
26
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
9/12/1978
|
1995
|
|
27
|
Nguyễn Hải Yến
|
17/12/1976
|
1995
|
|
28
|
Nguyễn Văn Hải
|
19/4/1978
|
1995
|
|
29
|
Bùi Thị Nga
|
11/12/1978
|
1995
|
|
30
|
Đinh Mạnh Thắng
|
21/12/1977
|
1997
|
|
31
|
Trần Thị Làn
|
01/10/1977
|
1998
|
|
32
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
08/11/1978
|
1998
|
|
33
|
Hoàng Công Bảy
|
07/01/1978
|
1998
|
|
34
|
Trần Quốc Tuấn
|
05/7/1981
|
2001
|
|
35
|
Quách Thị Nhung
|
06/2/1981
|
2000
|
|
36
|
Nguyễn Thị Năng
|
10/3/1981
|
2000
|
|
37
|
Phùng Văn Sang
|
10/10/1979
|
2000
|
|
38
|
Hoàng Công Hùng
|
02/3/1981
|
1997
|
Bằng THCS
|
39
|
Bùi Anh Tuấn
|
15/10/1981
|
1997
|
Bằng THCS
|
40
|
Bùi Xuân Tứ
|
30/10/1980
|
1997
|
Bằng THCS
|
Tổng 40
|
|
|
|
|